Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF XCP
coinmill.com
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.01
500,000 0.01
1,000,000 0.03
2,000,000 0.06
5,000,000 0.14
10,000,000 0.29
20,000,000 0.58
50,000,000 1.44
100,000,000 2.88
200,000,000 5.77
500,000,000 14.42
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP BIF
coinmill.com
0.00 1734
0.00 3468
0.00 6936
0.00 17,341
0.00 34,682
0.00 69,364
0.01 173,411
0.01 346,822
0.02 693,644
0.05 1,734,109
0.10 3,468,219
0.20 6,936,438
0.50 17,341,094
1.00 34,682,188
2.00 69,364,377
5.00 173,410,942
10.00 346,821,884
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ