Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XMT
coinmill.com
2000 12,070
5000 30,170
10,000 60,330
20,000 120,660
50,000 301,660
100,000 603,320
200,000 1,206,640
500,000 3,016,610
1,000,000 6,033,220
2,000,000 12,066,440
5,000,000 30,166,100
10,000,000 60,332,200
20,000,000 120,664,390
50,000,000 301,660,980
100,000,000 603,321,950
200,000,000 1,206,643,900
500,000,000 3,016,609,750
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT BIF
coinmill.com
10,000 1657
20,000 3315
50,000 8287
100,000 16,575
200,000 33,150
500,000 82,874
1,000,000 165,749
2,000,000 331,498
5,000,000 828,745
10,000,000 1,657,490
20,000,000 3,314,980
50,000,000 8,287,449
100,000,000 16,574,898
200,000,000 33,149,797
500,000,000 82,874,492
1,000,000,000 165,748,983
2,000,000,000 331,497,967
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ