Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BIF XPT
coinmill.com
2000 0.001
5000 0.002
10,000 0.004
20,000 0.008
50,000 0.019
100,000 0.039
200,000 0.078
500,000 0.195
1,000,000 0.390
2,000,000 0.780
5,000,000 1.949
10,000,000 3.898
20,000,000 7.796
50,000,000 19.489
100,000,000 38.978
200,000,000 77.956
500,000,000 194.890
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BIF
coinmill.com
0.001 2566
0.002 5131
0.005 12,828
0.010 25,656
0.020 51,311
0.050 128,278
0.100 256,555
0.200 513,110
0.500 1,282,776
1.000 2,565,552
2.000 5,131,104
5.000 12,827,761
10.000 25,655,521
20.000 51,311,043
50.000 128,277,606
100.000 256,555,213
200.000 513,110,425
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ