Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BIF XRP
coinmill.com
2000 1.14
5000 2.86
10,000 5.72
20,000 11.43
50,000 28.58
100,000 57.16
200,000 114.32
500,000 285.81
1,000,000 571.61
2,000,000 1143.23
5,000,000 2858.07
10,000,000 5716.15
20,000,000 11,432.30
50,000,000 28,580.74
100,000,000 57,161.49
200,000,000 114,322.97
500,000,000 285,807.43
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BIF
coinmill.com
1.00 1749
2.00 3499
5.00 8747
10.00 17,494
20.00 34,989
50.00 87,471
100.00 174,943
200.00 349,886
500.00 874,715
1000.00 1,749,430
2000.00 3,498,859
5000.00 8,747,148
10,000.00 17,494,297
20,000.00 34,988,593
50,000.00 87,471,483
100,000.00 174,942,967
200,000.00 349,885,933
XRP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ