Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BIF YER
coinmill.com
2000 178.540
5000 446.345
10,000 892.690
20,000 1785.385
50,000 4463.460
100,000 8926.925
200,000 17,853.845
500,000 44,634.615
1,000,000 89,269.230
2,000,000 178,538.465
5,000,000 446,346.160
10,000,000 892,692.320
20,000,000 1,785,384.640
50,000,000 4,463,461.600
100,000,000 8,926,923.205
200,000,000 17,853,846.410
500,000,000 44,634,616.025
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BIF
coinmill.com
200.000 2240
500.000 5601
1000.000 11,202
2000.000 22,404
5000.000 56,010
10,000.000 112,021
20,000.000 224,041
50,000.000 560,103
100,000.000 1,120,207
200,000.000 2,240,414
500,000.000 5,601,034
1,000,000.000 11,202,068
2,000,000.000 22,404,136
5,000,000.000 56,010,340
10,000,000.000 112,020,679
20,000,000.000 224,041,358
50,000,000.000 560,103,396
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ