Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ZAR
coinmill.com
2000 13.50
5000 33.75
10,000 67.45
20,000 134.95
50,000 337.30
100,000 674.65
200,000 1349.30
500,000 3373.20
1,000,000 6746.40
2,000,000 13,492.80
5,000,000 33,732.05
10,000,000 67,464.10
20,000,000 134,928.15
50,000,000 337,320.40
100,000,000 674,640.80
200,000,000 1,349,281.60
500,000,000 3,373,204.05
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR BIF
coinmill.com
10.00 1482
20.00 2965
50.00 7411
100.00 14,823
200.00 29,645
500.00 74,114
1000.00 148,227
2000.00 296,454
5000.00 741,135
10,000.00 1,482,270
20,000.00 2,964,540
50,000.00 7,411,351
100,000.00 14,822,702
200,000.00 29,645,405
500,000.00 74,113,512
1,000,000.00 148,227,024
2,000,000.00 296,454,048
ZAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ