Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


BND XCD
coinmill.com
1.00 2.08
2.00 4.15
5.00 10.38
10.00 20.77
20.00 41.53
50.00 103.84
100.00 207.67
200.00 415.34
500.00 1038.35
1000.00 2076.70
2000.00 4153.41
5000.00 10,383.52
10,000.00 20,767.04
20,000.00 41,534.07
50,000.00 103,835.19
100,000.00 207,670.37
200,000.00 415,340.74
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XCD BND
coinmill.com
2.00 0.96
5.00 2.41
10.00 4.82
20.00 9.63
50.00 24.08
100.00 48.15
200.00 96.31
500.00 240.77
1000.00 481.53
2000.00 963.06
5000.00 2407.66
10,000.00 4815.32
20,000.00 9630.65
50,000.00 24,076.62
100,000.00 48,153.23
200,000.00 96,306.47
500,000.00 240,766.17
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ