Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BLC LYD
coinmill.com
10.00 3.143
20.00 6.285
50.00 15.713
100.00 31.425
200.00 62.850
500.00 157.126
1000.00 314.252
2000.00 628.504
5000.00 1571.260
10,000.00 3142.520
20,000.00 6285.040
50,000.00 15,712.599
100,000.00 31,425.198
200,000.00 62,850.396
500,000.00 157,125.991
1,000,000.00 314,251.982
2,000,000.00 628,503.965
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
LYD BLC
coinmill.com
5.000 15.91
10.000 31.82
20.000 63.64
50.000 159.11
100.000 318.22
200.000 636.43
500.000 1591.08
1000.000 3182.16
2000.000 6364.32
5000.000 15,910.80
10,000.000 31,821.60
20,000.000 63,643.19
50,000.000 159,107.99
100,000.000 318,215.97
200,000.000 636,431.94
500,000.000 1,591,079.86
1,000,000.000 3,182,159.72
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ