Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BlackCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BlackCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc BlackCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BlackCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BLC có thể được viết BLC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the BlackCoin cập nhật lần cuối vào ngày 25 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BLC có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BLC XOF
coinmill.com
10.00 397
20.00 793
50.00 1983
100.00 3966
200.00 7932
500.00 19,829
1000.00 39,658
2000.00 79,317
5000.00 198,291
10,000.00 396,583
20,000.00 793,165
50,000.00 1,982,913
100,000.00 3,965,826
200,000.00 7,931,652
500,000.00 19,829,131
1,000,000.00 39,658,261
2,000,000.00 79,316,523
BLC tỷ lệ
25 Tháng Một 2021
XOF BLC
coinmill.com
500 12.61
1000 25.22
2000 50.43
5000 126.08
10,000 252.15
20,000 504.31
50,000 1260.77
100,000 2521.54
200,000 5043.09
500,000 12,607.71
1,000,000 25,215.43
2,000,000 50,430.85
5,000,000 126,077.14
10,000,000 252,154.27
20,000,000 504,308.54
50,000,000 1,260,771.35
100,000,000 2,521,542.71
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ