Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BMD KHR
coinmill.com
0.50 2100
1.00 4200
2.00 8300
5.00 20,800
10.00 41,600
20.00 83,200
50.00 208,100
100.00 416,200
200.00 832,300
500.00 2,080,800
1000.00 4,161,500
2000.00 8,323,100
5000.00 20,807,700
10,000.00 41,615,400
20,000.00 83,230,900
50,000.00 208,077,100
100,000.00 416,154,300
BMD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
KHR BMD
coinmill.com
5000 1.20
10,000 2.40
20,000 4.81
50,000 12.01
100,000 24.03
200,000 48.06
500,000 120.15
1,000,000 240.30
2,000,000 480.59
5,000,000 1201.48
10,000,000 2402.96
20,000,000 4805.91
50,000,000 12,014.78
100,000,000 24,029.55
200,000,000 48,059.10
500,000,000 120,147.75
1,000,000,000 240,295.51
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ