Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BMD LKR
coinmill.com
0.50 146
1.00 291
2.00 583
5.00 1456
10.00 2913
20.00 5826
50.00 14,564
100.00 29,128
200.00 58,257
500.00 145,642
1000.00 291,285
2000.00 582,569
5000.00 1,456,423
10,000.00 2,912,847
20,000.00 5,825,693
50,000.00 14,564,234
100,000.00 29,128,467
BMD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LKR BMD
coinmill.com
200 0.69
500 1.72
1000 3.43
2000 6.87
5000 17.17
10,000 34.33
20,000 68.66
50,000 171.65
100,000 343.31
200,000 686.61
500,000 1716.53
1,000,000 3433.07
2,000,000 6866.14
5,000,000 17,165.34
10,000,000 34,330.68
20,000,000 68,661.35
50,000,000 171,653.38
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ