Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Bermuda Dollar (BMD) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BMD MXN
coinmill.com
0.50 8.55
1.00 17.10
2.00 34.25
5.00 85.60
10.00 171.25
20.00 342.50
50.00 856.20
100.00 1712.40
200.00 3424.75
500.00 8561.90
1000.00 17,123.75
2000.00 34,247.55
5000.00 85,618.80
10,000.00 171,237.65
20,000.00 342,475.25
50,000.00 856,188.15
100,000.00 1,712,376.25
BMD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MXN BMD
coinmill.com
10.00 0.58
20.00 1.17
50.00 2.92
100.00 5.84
200.00 11.68
500.00 29.20
1000.00 58.40
2000.00 116.80
5000.00 291.99
10,000.00 583.98
20,000.00 1167.97
50,000.00 2919.92
100,000.00 5839.84
200,000.00 11,679.68
500,000.00 29,199.19
1,000,000.00 58,398.38
2,000,000.00 116,796.76
MXN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ