Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


BMD NIO
coinmill.com
0.50 18.15
1.00 36.30
2.00 72.55
5.00 181.40
10.00 362.75
20.00 725.50
50.00 1813.75
100.00 3627.50
200.00 7255.05
500.00 18,137.60
1000.00 36,275.25
2000.00 72,550.45
5000.00 181,376.15
10,000.00 362,752.30
20,000.00 725,504.55
50,000.00 1,813,761.40
100,000.00 3,627,522.80
BMD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NIO BMD
coinmill.com
20.00 0.55
50.00 1.38
100.00 2.76
200.00 5.51
500.00 13.78
1000.00 27.57
2000.00 55.13
5000.00 137.84
10,000.00 275.67
20,000.00 551.34
50,000.00 1378.35
100,000.00 2756.70
200,000.00 5513.40
500,000.00 13,783.51
1,000,000.00 27,567.02
2,000,000.00 55,134.04
5,000,000.00 137,835.11
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ