Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BMD XAL
coinmill.com
0.50 0.00
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.01
50.00 0.01
100.00 0.03
200.00 0.06
500.00 0.14
1000.00 0.28
2000.00 0.55
5000.00 1.38
10,000.00 2.76
20,000.00 5.51
50,000.00 13.78
100,000.00 27.57
BMD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAL BMD
coinmill.com
0.00 0.73
0.00 1.81
0.00 3.63
0.00 7.26
0.01 18.14
0.01 36.28
0.02 72.55
0.05 181.38
0.10 362.75
0.20 725.50
0.50 1813.76
1.00 3627.52
2.00 7255.04
5.00 18,137.59
10.00 36,275.18
20.00 72,550.37
50.00 181,375.92
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ