Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BND HNL
coinmill.com
1.00 18.28
2.00 36.56
5.00 91.40
10.00 182.81
20.00 365.62
50.00 914.04
100.00 1828.08
200.00 3656.17
500.00 9140.42
1000.00 18,280.84
2000.00 36,561.68
5000.00 91,404.21
10,000.00 182,808.42
20,000.00 365,616.85
50,000.00 914,042.12
100,000.00 1,828,084.25
200,000.00 3,656,168.49
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
HNL BND
coinmill.com
20.00 1.09
50.00 2.74
100.00 5.47
200.00 10.94
500.00 27.35
1000.00 54.70
2000.00 109.40
5000.00 273.51
10,000.00 547.02
20,000.00 1094.04
50,000.00 2735.10
100,000.00 5470.21
200,000.00 10,940.41
500,000.00 27,351.04
1,000,000.00 54,702.07
2,000,000.00 109,404.15
5,000,000.00 273,510.37
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ