Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BND IRR
coinmill.com
1.00 31,150
2.00 62,300
5.00 155,755
10.00 311,505
20.00 623,010
50.00 1,557,530
100.00 3,115,055
200.00 6,230,110
500.00 15,575,280
1000.00 31,150,555
2000.00 62,301,110
5000.00 155,752,780
10,000.00 311,505,555
20,000.00 623,011,110
50,000.00 1,557,527,780
100,000.00 3,115,055,555
200,000.00 6,230,111,110
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
IRR BND
coinmill.com
50,000 1.61
100,000 3.21
200,000 6.42
500,000 16.05
1,000,000 32.10
2,000,000 64.20
5,000,000 160.51
10,000,000 321.02
20,000,000 642.04
50,000,000 1605.11
100,000,000 3210.22
200,000,000 6420.43
500,000,000 16,051.08
1,000,000,000 32,102.16
2,000,000,000 64,204.31
5,000,000,000 160,510.78
10,000,000,000 321,021.56
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ