Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BND MYR
coinmill.com
1.00 3.51
2.00 7.03
5.00 17.57
10.00 35.14
20.00 70.28
50.00 175.69
100.00 351.38
200.00 702.76
500.00 1756.91
1000.00 3513.81
2000.00 7027.63
5000.00 17,569.07
10,000.00 35,138.15
20,000.00 70,276.30
50,000.00 175,690.75
100,000.00 351,381.50
200,000.00 702,763.00
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MYR BND
coinmill.com
5.00 1.42
10.00 2.85
20.00 5.69
50.00 14.23
100.00 28.46
200.00 56.92
500.00 142.30
1000.00 284.59
2000.00 569.18
5000.00 1422.95
10,000.00 2845.91
20,000.00 5691.82
50,000.00 14,229.55
100,000.00 28,459.10
200,000.00 56,918.19
500,000.00 142,295.48
1,000,000.00 284,590.97
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ