Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BOB BYR
coinmill.com
5.0 1839
10.0 3679
20.0 7358
50.0 18,394
100.0 36,788
200.0 73,576
500.0 183,940
1000.0 367,881
2000.0 735,761
5000.0 1,839,403
10,000.0 3,678,807
20,000.0 7,357,613
50,000.0 18,394,034
100,000.0 36,788,067
200,000.0 73,576,135
500,000.0 183,940,336
1,000,000.0 367,880,673
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR BOB
coinmill.com
2000 5.4
5000 13.6
10,000 27.2
20,000 54.4
50,000 135.9
100,000 271.8
200,000 543.7
500,000 1359.1
1,000,000 2718.3
2,000,000 5436.5
5,000,000 13,591.4
10,000,000 27,182.7
20,000,000 54,365.5
50,000,000 135,913.6
100,000,000 271,827.3
200,000,000 543,654.5
500,000,000 1,359,136.4
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ