Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BOB ERN
coinmill.com
5.0 11.19
10.0 22.39
20.0 44.77
50.0 111.93
100.0 223.85
200.0 447.70
500.0 1119.25
1000.0 2238.50
2000.0 4477.00
5000.0 11,192.51
10,000.0 22,385.02
20,000.0 44,770.04
50,000.0 111,925.11
100,000.0 223,850.22
200,000.0 447,700.45
500,000.0 1,119,251.12
1,000,000.0 2,238,502.24
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN BOB
coinmill.com
10.00 4.5
20.00 8.9
50.00 22.3
100.00 44.7
200.00 89.3
500.00 223.4
1000.00 446.7
2000.00 893.5
5000.00 2233.6
10,000.00 4467.3
20,000.00 8934.5
50,000.00 22,336.4
100,000.00 44,672.7
200,000.00 89,345.5
500,000.00 223,363.6
1,000,000.00 446,727.3
2,000,000.00 893,454.5
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ