Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BOB GBP
coinmill.com
5.0 0.58
10.0 1.16
20.0 2.31
50.0 5.78
100.0 11.56
200.0 23.11
500.0 57.78
1000.0 115.55
2000.0 231.11
5000.0 577.77
10,000.0 1155.53
20,000.0 2311.06
50,000.0 5777.66
100,000.0 11,555.31
200,000.0 23,110.63
500,000.0 57,776.57
1,000,000.0 115,553.14
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BOB
coinmill.com
0.50 4.3
1.00 8.7
2.00 17.3
5.00 43.3
10.00 86.5
20.00 173.1
50.00 432.7
100.00 865.4
200.00 1730.8
500.00 4327.0
1000.00 8654.0
2000.00 17,308.1
5000.00 43,270.1
10,000.00 86,540.3
20,000.00 173,080.5
50,000.00 432,701.4
100,000.00 865,402.7
GBP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ