Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BOB HNL
coinmill.com
5.0 17.93
10.0 35.86
20.0 71.73
50.0 179.32
100.0 358.63
200.0 717.27
500.0 1793.17
1000.0 3586.33
2000.0 7172.67
5000.0 17,931.66
10,000.0 35,863.33
20,000.0 71,726.66
50,000.0 179,316.64
100,000.0 358,633.28
200,000.0 717,266.56
500,000.0 1,793,166.41
1,000,000.0 3,586,332.81
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL BOB
coinmill.com
20.00 5.6
50.00 13.9
100.00 27.9
200.00 55.8
500.00 139.4
1000.00 278.8
2000.00 557.7
5000.00 1394.2
10,000.00 2788.4
20,000.00 5576.7
50,000.00 13,941.8
100,000.00 27,883.6
200,000.00 55,767.3
500,000.00 139,418.2
1,000,000.00 278,836.4
2,000,000.00 557,672.7
5,000,000.00 1,394,181.8
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ