Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


BOB IQD
coinmill.com
5.0 1000
10.0 2000
20.0 4000
50.0 9500
100.0 19,000
200.0 38,000
500.0 95,500
1000.0 191,000
2000.0 382,500
5000.0 956,000
10,000.0 1,912,500
20,000.0 3,825,000
50,000.0 9,562,000
100,000.0 19,124,000
200,000.0 38,247,500
500,000.0 95,619,000
1,000,000.0 191,238,000
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IQD BOB
coinmill.com
1000 5.2
2000 10.5
5000 26.1
10,000 52.3
20,000 104.6
50,000 261.5
100,000 522.9
200,000 1045.8
500,000 2614.5
1,000,000 5229.1
2,000,000 10,458.2
5,000,000 26,145.5
10,000,000 52,290.9
20,000,000 104,581.8
50,000,000 261,454.5
100,000,000 522,909.1
200,000,000 1,045,818.2
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ