Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BOB ISK
coinmill.com
5.0 103
10.0 206
20.0 412
50.0 1030
100.0 2059
200.0 4118
500.0 10,295
1000.0 20,591
2000.0 41,182
5000.0 102,954
10,000.0 205,908
20,000.0 411,815
50,000.0 1,029,538
100,000.0 2,059,077
200,000.0 4,118,154
500,000.0 10,295,384
1,000,000.0 20,590,768
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BOB
coinmill.com
100 4.9
200 9.7
500 24.3
1000 48.6
2000 97.1
5000 242.8
10,000 485.7
20,000 971.3
50,000 2428.3
100,000 4856.5
200,000 9713.1
500,000 24,282.7
1,000,000 48,565.5
2,000,000 97,130.9
5,000,000 242,827.3
10,000,000 485,654.5
20,000,000 971,309.1
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ