Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BOB JPY
coinmill.com
5.0 110
10.0 220
20.0 441
50.0 1102
100.0 2204
200.0 4408
500.0 11,020
1000.0 22,040
2000.0 44,081
5000.0 110,202
10,000.0 220,404
20,000.0 440,808
50,000.0 1,102,019
100,000.0 2,204,038
200,000.0 4,408,076
500,000.0 11,020,189
1,000,000.0 22,040,378
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BOB
coinmill.com
100 4.5
200 9.1
500 22.7
1000 45.4
2000 90.7
5000 226.9
10,000 453.7
20,000 907.4
50,000 2268.6
100,000 4537.1
200,000 9074.3
500,000 22,685.6
1,000,000 45,371.3
2,000,000 90,742.5
5,000,000 226,856.4
10,000,000 453,712.7
20,000,000 907,425.5
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ