Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BOB KHR
coinmill.com
5.0 3000
10.0 6000
20.0 12,000
50.0 30,100
100.0 60,200
200.0 120,400
500.0 300,900
1000.0 601,800
2000.0 1,203,500
5000.0 3,008,800
10,000.0 6,017,500
20,000.0 12,035,000
50,000.0 30,087,500
100,000.0 60,175,100
200,000.0 120,350,100
500,000.0 300,875,300
1,000,000.0 601,750,500
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BOB
coinmill.com
5000 8.3
10,000 16.6
20,000 33.2
50,000 83.1
100,000 166.2
200,000 332.4
500,000 830.9
1,000,000 1661.8
2,000,000 3323.6
5,000,000 8309.1
10,000,000 16,618.2
20,000,000 33,236.4
50,000,000 83,090.9
100,000,000 166,181.8
200,000,000 332,363.6
500,000,000 830,909.1
1,000,000,000 1,661,818.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ