Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BOB LBP
coinmill.com
5.0 11,000
10.0 22,000
20.0 44,000
50.0 110,000
100.0 220,000
200.0 440,000
500.0 1,100,000
1000.0 2,200,000
2000.0 4,400,000
5000.0 11,000,000
10,000.0 22,000,000
20,000.0 44,000,000
50,000.0 110,000,000
100,000.0 220,000,000
200,000.0 440,000,000
500,000.0 1,100,000,000
1,000,000.0 2,200,000,000
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BOB
coinmill.com
10,000 4.5
20,000 9.1
50,000 22.7
100,000 45.5
200,000 90.9
500,000 227.3
1,000,000 454.5
2,000,000 909.1
5,000,000 2272.7
10,000,000 4545.5
20,000,000 9090.9
50,000,000 22,727.3
100,000,000 45,454.5
200,000,000 90,909.1
500,000,000 227,272.7
1,000,000,000 454,545.5
2,000,000,000 909,090.9
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ