Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BOB MXN
coinmill.com
5.0 12.40
10.0 24.80
20.0 49.60
50.0 123.95
100.0 247.90
200.0 495.85
500.0 1239.60
1000.0 2479.15
2000.0 4958.35
5000.0 12,395.85
10,000.0 24,791.70
20,000.0 49,583.40
50,000.0 123,958.45
100,000.0 247,916.95
200,000.0 495,833.85
500,000.0 1,239,584.65
1,000,000.0 2,479,169.35
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BOB
coinmill.com
10.00 4.0
20.00 8.1
50.00 20.2
100.00 40.3
200.00 80.7
500.00 201.7
1000.00 403.4
2000.00 806.7
5000.00 2016.8
10,000.00 4033.6
20,000.00 8067.2
50,000.00 20,168.0
100,000.00 40,336.1
200,000.00 80,672.2
500,000.00 201,680.5
1,000,000.00 403,360.9
2,000,000.00 806,721.8
MXN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ