Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BOB VEF
coinmill.com
5.0 190,972
10.0 381,944
20.0 763,889
50.0 1,909,722
100.0 3,819,444
200.0 7,638,889
500.0 19,097,222
1000.0 38,194,444
2000.0 76,388,889
5000.0 190,972,222
10,000.0 381,944,444
20,000.0 763,888,889
50,000.0 1,909,722,222
100,000.0 3,819,444,444
200,000.0 7,638,888,889
500,000.0 19,097,222,222
1,000,000.0 38,194,444,444
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF BOB
coinmill.com
200,000 5.2
500,000 13.1
1,000,000 26.2
2,000,000 52.4
5,000,000 130.9
10,000,000 261.8
20,000,000 523.6
50,000,000 1309.1
100,000,000 2618.2
200,000,000 5236.4
500,000,000 13,090.9
1,000,000,000 26,181.8
2,000,000,000 52,363.6
5,000,000,000 130,909.1
10,000,000,000 261,818.2
20,000,000,000 523,636.4
50,000,000,000 1,309,090.9
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ