Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Boliviano Bôlivia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Boliviano Bôlivia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bolivia bolivianos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BOB YER
coinmill.com
5.0 182.610
10.0 365.220
20.0 730.435
50.0 1826.090
100.0 3652.180
200.0 7304.360
500.0 18,260.900
1000.0 36,521.795
2000.0 73,043.595
5000.0 182,608.985
10,000.0 365,217.970
20,000.0 730,435.935
50,000.0 1,826,089.845
100,000.0 3,652,179.685
200,000.0 7,304,359.375
500,000.0 18,260,898.435
1,000,000.0 36,521,796.870
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BOB
coinmill.com
200.000 5.5
500.000 13.7
1000.000 27.4
2000.000 54.8
5000.000 136.9
10,000.000 273.8
20,000.000 547.6
50,000.000 1369.0
100,000.000 2738.1
200,000.000 5476.2
500,000.000 13,690.5
1,000,000.000 27,380.9
2,000,000.000 54,761.8
5,000,000.000 136,904.5
10,000,000.000 273,809.1
20,000,000.000 547,618.2
50,000,000.000 1,369,045.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ