Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Real Brazil (BRL) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BRL BYR
coinmill.com
5.00 2445
10.00 4889
20.00 9779
50.00 24,447
100.00 48,893
200.00 97,786
500.00 244,465
1000.00 488,930
2000.00 977,860
5000.00 2,444,651
10,000.00 4,889,301
20,000.00 9,778,603
50,000.00 24,446,507
100,000.00 48,893,014
200,000.00 97,786,027
500,000.00 244,465,068
1,000,000.00 488,930,136
BRL tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
BYR BRL
coinmill.com
2000 4.09
5000 10.23
10,000 20.45
20,000 40.91
50,000 102.26
100,000 204.53
200,000 409.06
500,000 1022.64
1,000,000 2045.28
2,000,000 4090.56
5,000,000 10,226.41
10,000,000 20,452.82
20,000,000 40,905.64
50,000,000 102,264.10
100,000,000 204,528.20
200,000,000 409,056.40
500,000,000 1,022,640.99
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ