Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BRL ERN
coinmill.com
5.00 14.94
10.00 29.88
20.00 59.76
50.00 149.39
100.00 298.79
200.00 597.57
500.00 1493.94
1000.00 2987.87
2000.00 5975.74
5000.00 14,939.36
10,000.00 29,878.71
20,000.00 59,757.43
50,000.00 149,393.57
100,000.00 298,787.14
200,000.00 597,574.28
500,000.00 1,493,935.69
1,000,000.00 2,987,871.39
BRL tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
ERN BRL
coinmill.com
10.00 3.35
20.00 6.69
50.00 16.73
100.00 33.47
200.00 66.94
500.00 167.34
1000.00 334.69
2000.00 669.37
5000.00 1673.43
10,000.00 3346.86
20,000.00 6693.73
50,000.00 16,734.32
100,000.00 33,468.64
200,000.00 66,937.29
500,000.00 167,343.21
1,000,000.00 334,686.43
2,000,000.00 669,372.85
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ