Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ETB
coinmill.com
5.00 53.00
10.00 106.00
20.00 212.00
50.00 530.01
100.00 1060.02
200.00 2120.05
500.00 5300.12
1000.00 10,600.25
2000.00 21,200.49
5000.00 53,001.23
10,000.00 106,002.45
20,000.00 212,004.91
50,000.00 530,012.27
100,000.00 1,060,024.55
200,000.00 2,120,049.09
500,000.00 5,300,122.73
1,000,000.00 10,600,245.47
BRL tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
ETB BRL
coinmill.com
50.00 4.72
100.00 9.43
200.00 18.87
500.00 47.17
1000.00 94.34
2000.00 188.67
5000.00 471.69
10,000.00 943.37
20,000.00 1886.75
50,000.00 4716.87
100,000.00 9433.74
200,000.00 18,867.49
500,000.00 47,168.72
1,000,000.00 94,337.44
2,000,000.00 188,674.88
5,000,000.00 471,687.19
10,000,000.00 943,374.38
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ