Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BRL FRF
coinmill.com
5.00 5.86
10.00 11.71
20.00 23.43
50.00 58.57
100.00 117.13
200.00 234.27
500.00 585.67
1000.00 1171.35
2000.00 2342.70
5000.00 5856.74
10,000.00 11,713.48
20,000.00 23,426.96
50,000.00 58,567.40
100,000.00 117,134.80
200,000.00 234,269.61
500,000.00 585,674.02
1,000,000.00 1,171,348.04
BRL tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
FRF BRL
coinmill.com
5.00 4.27
10.00 8.54
20.00 17.07
50.00 42.69
100.00 85.37
200.00 170.74
500.00 426.86
1000.00 853.72
2000.00 1707.43
5000.00 4268.59
10,000.00 8537.17
20,000.00 17,074.34
50,000.00 42,685.86
100,000.00 85,371.72
200,000.00 170,743.45
500,000.00 426,858.61
1,000,000.00 853,717.23
FRF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ