Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BRL ISK
coinmill.com
5.00 142
10.00 283
20.00 566
50.00 1416
100.00 2831
200.00 5663
500.00 14,157
1000.00 28,313
2000.00 56,627
5000.00 141,567
10,000.00 283,134
20,000.00 566,269
50,000.00 1,415,671
100,000.00 2,831,343
200,000.00 5,662,686
500,000.00 14,156,714
1,000,000.00 28,313,429
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ISK BRL
coinmill.com
100 3.53
200 7.06
500 17.66
1000 35.32
2000 70.64
5000 176.59
10,000 353.19
20,000 706.38
50,000 1765.95
100,000 3531.89
200,000 7063.79
500,000 17,659.46
1,000,000 35,318.93
2,000,000 70,637.86
5,000,000 176,594.65
10,000,000 353,189.29
20,000,000 706,378.59
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ