Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BRL LBP
coinmill.com
5.00 15,150
10.00 30,250
20.00 60,500
50.00 151,250
100.00 302,500
200.00 605,000
500.00 1,512,550
1000.00 3,025,100
2000.00 6,050,250
5000.00 15,125,600
10,000.00 30,251,200
20,000.00 60,502,400
50,000.00 151,256,000
100,000.00 302,512,000
200,000.00 605,024,000
500,000.00 1,512,560,000
1,000,000.00 3,025,120,000
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LBP BRL
coinmill.com
10,000 3.31
20,000 6.61
50,000 16.53
100,000 33.06
200,000 66.11
500,000 165.28
1,000,000 330.57
2,000,000 661.13
5,000,000 1652.83
10,000,000 3305.65
20,000,000 6611.31
50,000,000 16,528.27
100,000,000 33,056.54
200,000,000 66,113.08
500,000,000 165,282.70
1,000,000,000 330,565.40
2,000,000,000 661,130.80
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ