Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BRL LKR
coinmill.com
5.00 290
10.00 580
20.00 1160
50.00 2900
100.00 5801
200.00 11,601
500.00 29,003
1000.00 58,006
2000.00 116,011
5000.00 290,029
10,000.00 580,057
20,000.00 1,160,115
50,000.00 2,900,287
100,000.00 5,800,575
200,000.00 11,601,149
500,000.00 29,002,874
1,000,000.00 58,005,747
BRL tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
LKR BRL
coinmill.com
200 3.45
500 8.62
1000 17.24
2000 34.48
5000 86.20
10,000 172.40
20,000 344.79
50,000 861.98
100,000 1723.97
200,000 3447.93
500,000 8619.84
1,000,000 17,239.67
2,000,000 34,479.34
5,000,000 86,198.36
10,000,000 172,396.71
20,000,000 344,793.42
50,000,000 861,983.55
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ