Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BRL MGA
coinmill.com
5.00 4449
10.00 8897
20.00 17,795
50.00 44,487
100.00 88,974
200.00 177,948
500.00 444,871
1000.00 889,741
2000.00 1,779,482
5000.00 4,448,706
10,000.00 8,897,412
20,000.00 17,794,824
50,000.00 44,487,059
100,000.00 88,974,118
200,000.00 177,948,235
500,000.00 444,870,588
1,000,000.00 889,741,176
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MGA BRL
coinmill.com
5000 5.62
10,000 11.24
20,000 22.48
50,000 56.20
100,000 112.39
200,000 224.78
500,000 561.96
1,000,000 1123.92
2,000,000 2247.84
5,000,000 5619.61
10,000,000 11,239.22
20,000,000 22,478.45
50,000,000 56,196.12
100,000,000 112,392.24
200,000,000 224,784.47
500,000,000 561,961.18
1,000,000,000 1,123,922.36
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ