Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BRL XOF
coinmill.com
5.00 586
10.00 1171
20.00 2343
50.00 5857
100.00 11,713
200.00 23,427
500.00 58,567
1000.00 117,135
2000.00 234,270
5000.00 585,674
10,000.00 1,171,348
20,000.00 2,342,696
50,000.00 5,856,740
100,000.00 11,713,480
200,000.00 23,426,961
500,000.00 58,567,402
1,000,000.00 117,134,804
BRL tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XOF BRL
coinmill.com
500 4.27
1000 8.54
2000 17.07
5000 42.69
10,000 85.37
20,000 170.74
50,000 426.86
100,000 853.72
200,000 1707.43
500,000 4268.59
1,000,000 8537.17
2,000,000 17,074.34
5,000,000 42,685.86
10,000,000 85,371.72
20,000,000 170,743.45
50,000,000 426,858.61
100,000,000 853,717.23
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ