Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


BTN EUR
coinmill.com
50.00 0.56
100.00 1.12
200.00 2.23
500.00 5.58
1000.00 11.16
2000.00 22.33
5000.00 55.82
10,000.00 111.63
20,000.00 223.27
50,000.00 558.17
100,000.00 1116.34
200,000.00 2232.68
500,000.00 5581.69
1,000,000.00 11,163.38
2,000,000.00 22,326.76
5,000,000.00 55,816.91
10,000,000.00 111,633.81
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
EUR BTN
coinmill.com
0.50 44.80
1.00 89.60
2.00 179.20
5.00 447.80
10.00 895.80
20.00 1791.60
50.00 4479.00
100.00 8957.80
200.00 17,915.80
500.00 44,789.20
1000.00 89,578.60
2000.00 179,157.20
5000.00 447,893.00
10,000.00 895,786.00
20,000.00 1,791,572.00
50,000.00 4,478,929.80
100,000.00 8,957,859.60
EUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ