Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


BTN IQD
coinmill.com
50.00 1000
100.00 1500
200.00 3000
500.00 8000
1000.00 15,500
2000.00 31,500
5000.00 78,500
10,000.00 157,000
20,000.00 314,500
50,000.00 786,000
100,000.00 1,572,000
200,000.00 3,143,500
500,000.00 7,859,000
1,000,000.00 15,718,500
2,000,000.00 31,436,500
5,000,000.00 78,592,000
10,000,000.00 157,183,500
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IQD BTN
coinmill.com
1000 63.60
2000 127.20
5000 318.00
10,000 636.20
20,000 1272.40
50,000 3181.00
100,000 6362.00
200,000 12,724.00
500,000 31,810.00
1,000,000 63,619.80
2,000,000 127,239.80
5,000,000 318,099.40
10,000,000 636,198.80
20,000,000 1,272,397.40
50,000,000 3,180,993.60
100,000,000 6,361,987.40
200,000,000 12,723,974.60
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ