Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BTN IRR
coinmill.com
50.00 25,115
100.00 50,230
200.00 100,460
500.00 251,145
1000.00 502,290
2000.00 1,004,580
5000.00 2,511,445
10,000.00 5,022,890
20,000.00 10,045,780
50,000.00 25,114,445
100,000.00 50,228,890
200,000.00 100,457,780
500,000.00 251,144,445
1,000,000.00 502,288,890
2,000,000.00 1,004,577,780
5,000,000.00 2,511,444,445
10,000,000.00 5,022,888,890
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IRR BTN
coinmill.com
50,000 99.60
100,000 199.00
200,000 398.20
500,000 995.40
1,000,000 1990.80
2,000,000 3981.80
5,000,000 9954.40
10,000,000 19,908.80
20,000,000 39,817.80
50,000,000 99,544.40
100,000,000 199,088.60
200,000,000 398,177.20
500,000,000 995,443.00
1,000,000,000 1,990,886.20
2,000,000,000 3,981,772.40
5,000,000,000 9,954,430.80
10,000,000,000 19,908,861.60
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ