Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BTN LBP
coinmill.com
50.00 9050
100.00 18,100
200.00 36,150
500.00 90,400
1000.00 180,800
2000.00 361,650
5000.00 904,100
10,000.00 1,808,250
20,000.00 3,616,500
50,000.00 9,041,200
100,000.00 18,082,400
200,000.00 36,164,800
500,000.00 90,412,000
1,000,000.00 180,824,000
2,000,000.00 361,648,000
5,000,000.00 904,120,000
10,000,000.00 1,808,240,000
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LBP BTN
coinmill.com
10,000 55.40
20,000 110.60
50,000 276.60
100,000 553.00
200,000 1106.00
500,000 2765.20
1,000,000 5530.20
2,000,000 11,060.40
5,000,000 27,651.20
10,000,000 55,302.40
20,000,000 110,604.80
50,000,000 276,512.00
100,000,000 553,024.00
200,000,000 1,106,047.80
500,000,000 2,765,119.60
1,000,000,000 5,530,239.40
2,000,000,000 11,060,478.60
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ