Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BTN MNT
coinmill.com
50.00 2122
100.00 4244
200.00 8488
500.00 21,220
1000.00 42,441
2000.00 84,882
5000.00 212,205
10,000.00 424,410
20,000.00 848,819
50,000.00 2,122,049
100,000.00 4,244,097
200,000.00 8,488,194
500,000.00 21,220,485
1,000,000.00 42,440,971
2,000,000.00 84,881,942
5,000,000.00 212,204,854
10,000,000.00 424,409,708
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MNT BTN
coinmill.com
2000 47.20
5000 117.80
10,000 235.60
20,000 471.20
50,000 1178.20
100,000 2356.20
200,000 4712.40
500,000 11,781.00
1,000,000 23,562.20
2,000,000 47,124.20
5,000,000 117,810.60
10,000,000 235,621.40
20,000,000 471,242.80
50,000,000 1,178,106.80
100,000,000 2,356,213.80
200,000,000 4,712,427.60
500,000,000 11,781,068.80
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ