Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBP
coinmill.com
10.00 0.58
20.00 1.17
50.00 2.91
100.00 5.83
200.00 11.66
500.00 29.15
1000.00 58.29
2000.00 116.59
5000.00 291.46
10,000.00 582.93
20,000.00 1165.85
50,000.00 2914.63
100,000.00 5829.25
200,000.00 11,658.51
500,000.00 29,146.27
1,000,000.00 58,292.54
2,000,000.00 116,585.07
BWP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
GBP BWP
coinmill.com
0.50 8.58
1.00 17.15
2.00 34.31
5.00 85.77
10.00 171.55
20.00 343.10
50.00 857.74
100.00 1715.49
200.00 3430.97
500.00 8577.43
1000.00 17,154.85
2000.00 34,309.71
5000.00 85,774.27
10,000.00 171,548.55
20,000.00 343,097.10
50,000.00 857,742.74
100,000.00 1,715,485.48
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ