Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BWP MNT
coinmill.com
10.00 2578
20.00 5157
50.00 12,891
100.00 25,783
200.00 51,565
500.00 128,914
1000.00 257,827
2000.00 515,654
5000.00 1,289,135
10,000.00 2,578,271
20,000.00 5,156,541
50,000.00 12,891,353
100,000.00 25,782,707
200,000.00 51,565,413
500,000.00 128,913,533
1,000,000.00 257,827,067
2,000,000.00 515,654,133
BWP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MNT BWP
coinmill.com
2000 7.76
5000 19.39
10,000 38.79
20,000 77.57
50,000 193.93
100,000 387.86
200,000 775.71
500,000 1939.28
1,000,000 3878.57
2,000,000 7757.14
5,000,000 19,392.84
10,000,000 38,785.69
20,000,000 77,571.37
50,000,000 193,928.44
100,000,000 387,856.87
200,000,000 775,713.75
500,000,000 1,939,284.37
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ