Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BWP TZS
coinmill.com
10.00 1717.00
20.00 3434.00
50.00 8585.05
100.00 17,170.10
200.00 34,340.20
500.00 85,850.45
1000.00 171,700.95
2000.00 343,401.90
5000.00 858,504.70
10,000.00 1,717,009.40
20,000.00 3,434,018.80
50,000.00 8,585,047.00
100,000.00 17,170,094.05
200,000.00 34,340,188.10
500,000.00 85,850,470.20
1,000,000.00 171,700,940.45
2,000,000.00 343,401,880.90
BWP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
TZS BWP
coinmill.com
2000.00 11.65
5000.00 29.12
10,000.00 58.24
20,000.00 116.48
50,000.00 291.20
100,000.00 582.41
200,000.00 1164.82
500,000.00 2912.04
1,000,000.00 5824.08
2,000,000.00 11,648.16
5,000,000.00 29,120.40
10,000,000.00 58,240.80
20,000,000.00 116,481.60
50,000,000.00 291,204.00
100,000,000.00 582,407.99
200,000,000.00 1,164,815.98
500,000,000.00 2,912,039.96
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ