Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Franc Congolais được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Congolais trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Congo Francs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa.


BYR CDF
coinmill.com
2000 1831.05
5000 4577.62
10,000 9155.24
20,000 18,310.47
50,000 45,776.18
100,000 91,552.36
200,000 183,104.72
500,000 457,761.79
1,000,000 915,523.58
2,000,000 1,831,047.15
5,000,000 4,577,617.88
10,000,000 9,155,235.76
20,000,000 18,310,471.52
50,000,000 45,776,178.81
100,000,000 91,552,357.62
200,000,000 183,104,715.25
500,000,000 457,761,788.12
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CDF BYR
coinmill.com
2000.00 2185
5000.00 5461
10,000.00 10,923
20,000.00 21,845
50,000.00 54,614
100,000.00 109,227
200,000.00 218,454
500,000.00 546,136
1,000,000.00 1,092,271
2,000,000.00 2,184,542
5,000,000.00 5,461,356
10,000,000.00 10,922,712
20,000,000.00 21,845,423
50,000,000.00 54,613,558
100,000,000.00 109,227,116
200,000,000.00 218,454,232
500,000,000.00 546,135,581
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ