Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Trung Quốc Yuan (CNH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


BYR CNH
coinmill.com
2000 5.5
5000 14.5
10,000 28.5
20,000 57.5
50,000 143.5
100,000 287.0
200,000 574.5
500,000 1436.0
1,000,000 2872.5
2,000,000 5744.5
5,000,000 14,361.5
10,000,000 28,723.5
20,000,000 57,446.5
50,000,000 143,616.5
100,000,000 287,233.5
200,000,000 574,467.0
500,000,000 1,436,167.0
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNH BYR
coinmill.com
5.0 1741
10.0 3481
20.0 6963
50.0 17,407
100.0 34,815
200.0 69,630
500.0 174,074
1000.0 348,149
2000.0 696,298
5000.0 1,740,744
10,000.0 3,481,489
20,000.0 6,962,978
50,000.0 17,407,445
100,000.0 34,814,889
200,000.0 69,629,778
500,000.0 174,074,446
1,000,000.0 348,148,891
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ