Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Cuban Convertible Peso (CUC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BYR CUC
coinmill.com
2000 0.79
5000 1.97
10,000 3.94
20,000 7.87
50,000 19.68
100,000 39.36
200,000 78.72
500,000 196.80
1,000,000 393.60
2,000,000 787.20
5,000,000 1968.00
10,000,000 3936.00
20,000,000 7872.00
50,000,000 19,680.00
100,000,000 39,359.99
200,000,000 78,719.99
500,000,000 196,799.97
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BYR
coinmill.com
0.50 1270
1.00 2541
2.00 5081
5.00 12,703
10.00 25,407
20.00 50,813
50.00 127,033
100.00 254,065
200.00 508,130
500.00 1,270,325
1000.00 2,540,651
2000.00 5,081,302
5000.00 12,703,254
10,000.00 25,406,508
20,000.00 50,813,016
50,000.00 127,032,541
100,000.00 254,065,081
CUC tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ