Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Bảng Ai Cập (EGP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BYR EGP
coinmill.com
2000 24.50
5000 61.25
10,000 122.50
20,000 245.00
50,000 612.50
100,000 1225.00
200,000 2450.00
500,000 6124.75
1,000,000 12,249.50
2,000,000 24,499.00
5,000,000 61,247.50
10,000,000 122,495.00
20,000,000 244,989.75
50,000,000 612,474.50
100,000,000 1,224,948.75
200,000,000 2,449,897.50
500,000,000 6,124,744.00
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP BYR
coinmill.com
20.00 1633
50.00 4082
100.00 8164
200.00 16,327
500.00 40,818
1000.00 81,636
2000.00 163,272
5000.00 408,180
10,000.00 816,361
20,000.00 1,632,721
50,000.00 4,081,803
100,000.00 8,163,607
200,000.00 16,327,213
500,000.00 40,818,033
1,000,000.00 81,636,066
2,000,000.00 163,272,131
5,000,000.00 408,180,328
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ